Có 2 kết quả:

強度 qiáng dù ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ强度 qiáng dù ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cường độ, độ mạnh, độ khoẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) strength
(2) intensity
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

cường độ, độ mạnh, độ khoẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) strength
(2) intensity
(3) CL:個|个[ge4]